• Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tình hình xử lý hồ sơ
Đã tiếp nhận

9615 hồ sơ

Đã xử lý

9577 hồ sơ

Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
Tháng 1
Hồ sơ đã tiếp nhận

1176

Hồ sơ đã xử lý

1255

99.8 % đúng hạn
Tháng 2
Hồ sơ đã tiếp nhận

2073

Hồ sơ đã xử lý

2021

99.9 % đúng hạn
Tháng 3
Hồ sơ đã tiếp nhận

2275

Hồ sơ đã xử lý

2242

99.8 % đúng hạn
Tháng 4
Hồ sơ đã tiếp nhận

2123

Hồ sơ đã xử lý

2107

99.6 % đúng hạn
Tháng 5
Hồ sơ đã tiếp nhận

1914

Hồ sơ đã xử lý

1909

99.4 % đúng hạn
Tháng 6
Hồ sơ đã tiếp nhận

54

Hồ sơ đã xử lý

43

100.0 % đúng hạn
BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG NĂM
(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày )
STT Đơn vị Tiếp nhận Đã xử lý Đang xử lý Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Qua mạng Trong kỳ Kỳ trước Đúng hạn Quá hạn Tỷ lệ trước hạn, đúng hạn Trong hạn Quá hạn
1 UBND Thị trấn Yên Lâm 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
2 UBND Thị trấn Quý Lộc 1 0 0 1 0 0 -- 0 1 0 0
3 UBND xã Yên Thịnh 9 9 0 0 9 0 100% 0 0 0 0
4 UBND xã Định Tiến 4 0 0 4 0 0 -- 0 0 4 0
5 UBND xã Định Tăng 6 3 0 3 4 0 100% 2 0 0 0
6 UBND xã Định Hòa 1 0 0 1 0 0 -- 0 1 0 0
7 UBND xã Định Hải 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
8 UBND xã Yên Hùng 1 1 0 0 1 0 100% 0 0 0 0
9 UBND xã Định Thành 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
10 UBND xã Định Liên 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
11 UBND xã Yên Phong 4 1 2 1 3 0 100% 0 0 1 0
12 UBND xã Định Bình 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
13 UBND xã Định Hưng 1 1 0 0 1 0 100% 0 0 0 0
14 UBND xã Định Tân 4 2 2 0 4 0 100% 0 0 0 0
15 UBND xã Yên Thọ 1 0 0 1 0 0 -- 0 1 0 0
16 UBND xã Yên Tâm 4 3 0 1 3 0 100% 0 1 0 0
17 UBND xã Yên Trung 3 3 0 0 3 0 100% 0 0 0 0
18 UBND xã Yên Ninh 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
19 UBND xã Yên Trường 1 1 0 0 1 0 100% 0 0 0 0
20 UBND xã Định Long 2 0 0 2 0 0 -- 1 0 1 0
21 UBND xã Yên Phú 7 0 0 7 0 0 -- 5 0 2 0
22 UBND xã Yên Lạc 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
23 UBND xã Định Công 4 4 0 0 4 0 100% 0 0 0 0
24 UBND xã Yên Thái 0 0 0 0 0 0 -- 0 0 0 0
25 UBND thị trấn Quán Lào 5 5 0 0 5 0 100% 0 0 0 0
26 UBND thị trấn Thống Nhất 3 3 0 0 3 0 100% 0 0 0 0
27 UBND huyện Yên Định 72 14 0 58 2 0 100% 42 1 27 0
TỔNG

133

50

4

79

43

0

100%

50

5

35

0

Top